Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quái thai
|
danh từ
thai phát triển không bình thường, thiếu hoặc thừa vài bộ phận
vì nhiễm chất độc màu da cam, nhiều phụ nữ sinh con quái thai
không xứng với tên được gọi
văn chương kiểu ấy chỉ là quái thai
Từ điển Việt - Pháp
quái thai
|
monstre
(y học) monstre double tératopare
ce type là est un monstre de cruauté
tératophobie
tératogène